Trí tuệ nhân tạo là gì? Các công bố khoa học về Trí tuệ nhân tạo

Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) là tập hợp các công nghệ và phương pháp mô phỏng và mô phỏng khả năng tư duy và học tập của con người trong máy ...

Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) là tập hợp các công nghệ và phương pháp mô phỏng và mô phỏng khả năng tư duy và học tập của con người trong máy tính và hệ thống thông minh. Nó bao gồm việc xử lý thông tin, nhận biết, hiểu và tự động hóa các tác vụ thông qua việc sử dụng các thuật toán, các mô hình học máy và nhiều công nghệ khác nhau. Mục tiêu chính của trí tuệ nhân tạo là tạo ra các máy tính có khả năng tự hoạt động và học tập trong các tình huống tương tự như con người.
Trí tuệ nhân tạo (AI) là lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các công nghệ và hệ thống có khả năng thực hiện các tác vụ tưởng tượng, như tư duy, giải quyết vấn đề, nhận biết, hiểu và tự động hóa việc học tập. Mục tiêu của AI là tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng hoạt động giống như con người hoặc thậm chí vượt qua khả năng của con người trong một số lĩnh vực cụ thể.

AI sử dụng nhiều phương pháp và công nghệ khác nhau để đạt được mục tiêu của nó. Một trong những phương pháp quan trọng là học máy (machine learning), trong đó các thuật toán được sử dụng để phân tích và hiểu dữ liệu, và tạo ra mô hình dự đoán và quyết định dựa trên những quy luật và xu hướng tìm thấy trong dữ liệu.

Các ứng dụng của trí tuệ nhân tạo của AI rất đa dạng, từ hệ thống tư vấn thông minh, ô tô tự hành, việc dự đoán xu hướng thị trường trong tài chính hay dinh dưỡng, xác định và nhận dạng hình ảnh, ngôn ngữ tự nhiên và giọng nói, đến việc phân tích và xử lý dữ liệu y tế để chẩn đoán và dự đoán bệnh tật.

Tuy nhiên, AI đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm đạo đức và trách nhiệm, bảo mật và riêng tư, và tác động kinh tế và xã hội của việc thay thế con người bằng các hệ thống AI trong một số ngành công nghiệp. Điều này đòi hỏi các quy định và quyền kiểm soát về việc sử dụng AI trong các tác vụ quan trọng và quyết định quan trọng khác.
Trí tuệ nhân tạo (AI) là lĩnh vực nghiên cứu, phát triển và áp dụng các công nghệ và hệ thống mô phỏng khả năng tư duy và học tập của con người trên máy tính và các thiết bị thông minh khác. AI liên quan đến việc xây dựng các chương trình máy tính có khả năng thực hiện các tác vụ tưởng tượng thông qua việc sử dụng các thuật toán, logic và học máy.

Có hai hình thức chính của AI: AI hẹp và AI mạnh. AI hẹp (narrow AI) là hệ thống được thiết kế để chỉ thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như điều khiển robot công nghiệp, dịch thuật tự động hoặc xử lý hình ảnh. AI mạnh (strong AI) đề cập đến một hệ thống có khả năng tư duy tự động, tự học và thực hiện những công việc phức tạp tựa con người. Tuy nhiên, AI mạnh còn là một mục tiêu chưa đạt đươc và vẫn đang trong quá trình nghiên cứu và phát triển.

Trong công nghệ AI, học máy (machine learning) là một phần quan trọng. Học máy là quá trình cho phép máy tính tự học và cải thiện hiệu suất thông qua việc phân tích dữ liệu. Có ba dạng chính của học máy: học giám sát, không giám sát và học tăng cường. Trong học giám sát, hệ thống học từ việc sử dụng dữ liệu được gán nhãn. Trong học không giám sát, hệ thống học từ dữ liệu không có nhãn. Trong học tăng cường, hệ thống học thông qua việc tương tác với môi trường và nhận phần thưởng.

Các ứng dụng của AI rất đa dạng và có ảnh hưởng rộng lớn trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Trong y tế, AI được sử dụng để phát hiện bệnh, phân tích hình ảnh và dự đoán kết quả điều trị.
- Trong giao thông, AI có thể được áp dụng để tự động hóa lái xe, điều chỉnh giao thông và cải thiện an toàn.
- Trong tài chính, AI được sử dụng để phân tích dữ liệu và dự đoán thị trường, tăng cường quản lý rủi ro và tối ưu hóa quyết định đầu tư.
- Trong ngành sản xuất, AI có thể được dùng để tăng cường quá trình sản xuất, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và dự đoán nhu cầu sản phẩm.
- Trong dịch vụ khách hàng, AI có thể sử dụng để tự động hóa hỗ trợ và tư vấn, xử lý các yêu cầu và phản hồi của khách hàng.
- Trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí, AI có thể được áp dụng để tạo ra nội dung sáng tạo, như âm nhạc, hình ảnh và văn bản.

Tuy nhiên, AI cũng đối mặt với một số thách thức, bao gồm vấn đề về trách nhiệm đạo đức, bảo mật dữ liệu và ảnh hưởng kinh tế và xã hội. Việc phát triển và sử dụng AI cần đảm bảo tính minh bạch, đạo đức và tuân thủ các quy định và quyền kiểm soát trong việc sử dụng công nghệ này.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "trí tuệ nhân tạo":

Học máy: Xu hướng, góc nhìn, và triển vọng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 349 Số 6245 - Trang 255-260 - 2015

Học máy (Machine learning) nghiên cứu vấn đề làm thế nào để xây dựng các hệ thống máy tính tự động cải thiện qua kinh nghiệm. Đây là một trong những lĩnh vực kỹ thuật phát triển nhanh chóng hiện nay, nằm tại giao điểm của khoa học máy tính và thống kê, và là cốt lõi của trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu. Tiến bộ gần đây trong học máy được thúc đẩy bởi sự phát triển của các thuật toán và lý thuyết học mới cùng với sự bùng nổ liên tục trong việc sẵn có dữ liệu trực tuyến và khả năng tính toán chi phí thấp. Việc áp dụng các phương pháp học máy dựa trên dữ liệu đã xuất hiện trong khoa học, công nghệ và thương mại, dẫn đến việc ra quyết định dựa trên bằng chứng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống, bao gồm chăm sóc sức khỏe, sản xuất, giáo dục, mô hình tài chính, cảnh sát và tiếp thị.

#Học máy #trí tuệ nhân tạo #khoa học dữ liệu #thuật toán #dữ liệu trực tuyến #tính toán chi phí thấp #ra quyết định dựa trên bằng chứng #chăm sóc sức khỏe #sản xuất #giáo dục #mô hình tài chính #cảnh sát #tiếp thị.
Những thách thức chính trong ứng dụng ảnh hưởng lâm sàng của trí tuệ nhân tạo Dịch bởi AI
BMC Medicine - Tập 17 Số 1 - 2019
Tóm tắt Phần giới thiệu

Nghiên cứu trí tuệ nhân tạo (AI) trong chăm sóc sức khỏe đang tăng tốc nhanh chóng, với các ứng dụng tiềm năng được minh chứng trong nhiều lĩnh vực y học. Tuy nhiên, hiện nay chỉ có một số ít ví dụ thành công về những kỹ thuật này được triển khai vào thực tiễn lâm sàng. Bài báo này khám phá những thách thức và hạn chế chính của AI trong chăm sóc sức khỏe và xem xét các bước cần thiết để chuyển đổi các công nghệ có thể biến đổi này từ nghiên cứu sang thực tế lâm sàng.

Nội dung chính

Những thách thức chính cho việc chuyển giao các hệ thống AI trong chăm sóc sức khỏe bao gồm những thách thức nội tại của khoa học học máy, khó khăn về mặt logistics trong việc thực hiện và cân nhắc đến rào cản áp dụng cũng như những thay đổi cần thiết về văn hóa xã hội hay quy trình. Đánh giá lâm sàng chặt chẽ qua các thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng nên được xem là tiêu chuẩn vàng để tạo ra bằng chứng, nhưng thực hiện những điều này trong thực tế có thể không phải lúc nào cũng phù hợp hoặc khả thi. Các chỉ số hiệu suất nên nhằm mục tiêu nắm bắt được tính ứng dụng lâm sàng thực sự và dễ hiểu đối với người dùng dự kiến. Quy định cân bằng giữa tốc độ đổi mới và khả năng gây hại cùng với sự giám sát sau thị trường chu đáo là rất cần thiết để đảm bảo rằng bệnh nhân không bị phơi nhiễm với các can thiệp nguy hiểm cũng như không bị thiếu cơ hội tiếp cận với các đổi mới có lợi. Cần phát triển các cơ chế để so sánh trực tiếp các hệ thống AI, bao gồm sử dụng các bộ thử nghiệm độc lập, địa phương và đại diện. Các nhà phát triển thuật toán AI cần phải cảnh giác với các nguy cơ tiềm ẩn, bao gồm sự thay đổi trong tập dữ liệu, việc vô tình gán khớp những yếu tố gây nhiễu, sự thiên vị phân biệt không mong muốn, thách thức của sự tổng quát hóa cho các dân số mới, và các hậu quả tiêu cực không mong muốn của các thuật toán mới đối với kết quả sức khỏe.

Kết luận

Việc chuyển đổi an toàn và kịp thời từ nghiên cứu AI sang các hệ thống đã được xác nhận lâm sàng và điều tiết một cách thích hợp, có thể mang lại lợi ích cho mọi người, đang đối mặt với nhiều thách thức. Đánh giá lâm sàng mạnh mẽ, sử dụng các chỉ số dễ dàng tiếp cận với các bác sĩ lâm sàng và lý tưởng vượt ra ngoài các biện pháp để bao gồm chất lượng chăm sóc và kết quả của bệnh nhân, là rất cần thiết. Cần thực hiện thêm công việc để (1) xác định các chủ đề về thiên vị và thiếu công bằng trong thuật toán trong khi phát triển các giải pháp để giải quyết chúng, (2) giảm sự mỏng manh và cải thiện khả năng tổng quát hóa, và (3) phát triển các phương pháp cải tiến khả năng giải thích của dự đoán học máy. Nếu đạt được những mục tiêu này, lợi ích cho bệnh nhân chắc chắn sẽ mang tính cách mạng.

#trí tuệ nhân tạo #chăm sóc sức khỏe #chuyển giao công nghệ #thách thức lâm sàng #đánh giá đồng cấp #thiên vị thuật toán
Các cuộc tấn công đối kháng vào máy học y tế Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 363 Số 6433 - Trang 1287-1289 - 2019

Những lỗ hổng mới nổi đòi hỏi các cuộc thảo luận mới

#tấn công đối kháng #máy học y tế #lỗ hổng #bảo mật #trí tuệ nhân tạo
Trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán lâm sàng và gen Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2019
Tóm tắt

Trí tuệ nhân tạo (AI) là sự phát triển của các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các nhiệm vụ thông thường đòi hỏi trí thông minh của con người. Sự tiến bộ trong phần mềm và phần cứng AI, đặc biệt là các thuật toán học sâu và các bộ xử lý đồ họa (GPU) hỗ trợ quá trình đào tạo của chúng, đã dẫn đến sự quan tâm ngày càng tăng về ứng dụng AI trong y tế. Trong chẩn đoán lâm sàng, các phương pháp tầm nhìn máy tính dựa trên AI đang chuẩn bị cách mạng hóa chẩn đoán dựa trên hình ảnh, trong khi những loại AI khác cũng đã cho thấy tiềm năng tương tự trong các phương pháp chẩn đoán khác nhau. Trong một số lĩnh vực, chẳng hạn như gen lâm sàng, một loại thuật toán AI đặc biệt gọi là học sâu được sử dụng để xử lý các tập dữ liệu gen lớn và phức tạp. Trong bài tổng quan này, chúng tôi đầu tiên tóm tắt các loại vấn đề chính mà các hệ thống AI có thể giải quyết hiệu quả và mô tả những nhiệm vụ chẩn đoán lâm sàng được hưởng lợi từ các giải pháp này. Tiếp theo, chúng tôi tập trung vào các phương pháp mới đang nổi lên cho các nhiệm vụ cụ thể trong gen lâm sàng, bao gồm xác định biến thể, chú thích bộ gen và phân loại biến thể, cũng như sự tương ứng giữa kiểu hình và kiểu gen. Cuối cùng, chúng tôi kết thúc bằng một cuộc thảo luận về tiềm năng tương lai của AI trong ứng dụng y học cá thể hóa, đặc biệt là cho dự đoán rủi ro trong các bệnh phức tạp phổ biến, cùng với các thách thức, hạn chế và thành kiến cần được giải quyết cẩn thận để triển khai thành công AI trong ứng dụng y tế, đặc biệt là những ứng dụng sử dụng dữ liệu di truyền và gen của con người.

Dự Đoán Diện Tích Cháy Rừng: Một Phương Pháp Trí Tuệ Nhân Tạo Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC -
Tóm tắt

Các vụ cháy rừng có ảnh hưởng quan trọng đến môi trường và đời sống của chúng ta. Khả năng dự đoán chính xác diện tích có thể bị ảnh hưởng trong một sự kiện cháy rừng có thể giúp tối ưu hóa các nỗ lực quản lý cháy. Với sự phức tạp của nhiệm vụ này, cần có các công cụ tính toán mạnh mẽ để dự đoán diện tích sẽ bị cháy trong một vụ cháy rừng. Mục đích của nghiên cứu này là phát triển một hệ thống thông minh dựa trên lập trình di truyền để dự đoán các khu vực bị cháy, chỉ sử dụng dữ liệu liên quan đến rừng đang phân tích và dữ liệu khí tượng. Chúng tôi đã sử dụng lập trình di truyền hình học dựa trên các toán tử hình học đã được định nghĩa gần đây cho lập trình di truyền. Kết quả thí nghiệm, đạt được bằng cách sử dụng cơ sở dữ liệu của 517 sự kiện cháy rừng từ năm 2000 đến 2003, đã cho thấy tính thích hợp của hệ thống đã đề xuất trong việc dự đoán các khu vực bị cháy. Cụ thể, các kết quả đạt được với lập trình di truyền hình học tốt hơn đáng kể so với những gì được tạo ra bởi lập trình di truyền tiêu chuẩn và các phương pháp học máy tiên tiến khác trên cả dữ liệu huấn luyện và dữ liệu ngoài mẫu. Nghiên cứu này cho thấy việc điều tra sâu hơn về lập trình di truyền trong lĩnh vực dự đoán cháy rừng có thể mang lại hiệu quả cao.

Khám Phá Ảnh Hưởng Của Trí Tuệ Nhân Tạo Và Robot Đối Với Giáo Dục Đại Học Qua Các Tình Huống Thiết Kế Dựa Trên Tài Liệu Dịch bởi AI
International Journal of Educational Technology in Higher Education - Tập 18 Số 1
Tóm tắt

Trí tuệ nhân tạo (AI) và robot dự kiến sẽ có ảnh hưởng đáng kể trong dài hạn đối với giáo dục đại học. Phạm vi của ảnh hưởng này rất khó nắm bắt phần nào vì tài liệu nghiên cứu thường bị phân mảnh, cũng như ý nghĩa thay đổi của chính các khái niệm đó. Tuy nhiên, những phát triển này bao quanh bởi nhiều tranh cãi liên quan đến việc những gì là khả thi về mặt kỹ thuật, những gì thực tế để triển khai, và những gì là mong muốn từ góc độ sư phạm hay vì lợi ích của xã hội. Các câu chuyện thiết kế tưởng tượng sinh động về các kịch bản tương lai liên quan đến AI hoặc robot đang sử dụng cung cấp một phương tiện để giải thích và đặt câu hỏi về các khả năng công nghệ. Bài báo mô tả việc sử dụng một cuộc tổng hợp tài liệu rộng rãi để phát triển tám câu chuyện thiết kế như vậy nhằm nắm bắt phạm vi sử dụng tiềm năng của AI và robot trong học tập, quản lý và nghiên cứu. Chúng khuyến khích thảo luận rộng rãi bằng cách khởi xướng các vấn đề như cách chúng có thể hỗ trợ việc giảng dạy các kỹ năng cao hay thay đổi vai trò của nhân viên, cũng như khám phá tác động đến khả năng hành động của con người và bản chất của việc số hóa dữ liệu.

Cải thiện hiệu suất phân loại báo cáo lỗi bằng cách sử dụng mô hình sinh tài liệu dựa trên trí tuệ nhân tạo Dịch bởi AI
Human-centric Computing and Information Sciences - Tập 10 Số 1 - 2020
Tóm tắt

Trí tuệ nhân tạo là một trong những công nghệ chính để phát triển cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Công nghệ này cũng có tác động đáng kể đến các chuyên gia phần mềm, những người luôn nỗ lực đạt được phát triển phần mềm chất lượng cao bằng cách sửa các loại lỗi phần mềm khác nhau. Trong quá trình phát triển và bảo trì phần mềm, lỗi phần mềm là yếu tố chính có thể ảnh hưởng đến chi phí và thời gian giao hàng phần mềm. Để sửa lỗi phần mềm một cách hiệu quả, các kho lưu trữ lỗi mở được sử dụng để nhận diện các báo cáo lỗi và phân loại, ưu tiên các báo cáo được giao cho các nhà phát triển phần mềm phù hợp nhất dựa trên mức độ quan tâm và chuyên môn của họ. Do thiếu tài nguyên như thời gian và nhân lực, quá trình phân loại báo cáo lỗi này cực kỳ quan trọng trong phát triển phần mềm. Để cải thiện hiệu suất phân loại báo cáo lỗi, nhiều nghiên cứu đã tập trung vào việc sử dụng phân phối Dirichlet tiềm ẩn (LDA) kết hợp với k láng giềng gần nhất hoặc máy vector hỗ trợ. Mặc dù các phương pháp hiện có đã cải thiện độ chính xác của phân loại lỗi, nhưng chúng thường gây ra xung đột giữa các kỹ thuật kết hợp và tạo ra kết quả phân loại sai. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đề xuất một phương pháp để cải thiện hiệu suất phân loại báo cáo lỗi bằng cách sử dụng nhiều tập chủ đề dựa trên LDA thông qua việc cải thiện LDA. Phương pháp đề xuất cải thiện các tập chủ đề hiện có của LDA bằng cách xây dựng hai tập chủ đề phụ. Trong thí nghiệm của chúng tôi, chúng tôi đã thu thập báo cáo lỗi từ một hệ thống theo dõi lỗi phổ biến, Bugzilla, cũng như báo cáo lỗi Android, để đánh giá phương pháp đề xuất và chứng minh việc đạt được hai mục tiêu sau: tăng độ chính xác của phân loại báo cáo lỗi và đảm bảo tính tương thích với các phương pháp hiện đại khác.

Trí tuệ nhân tạo tự động trong radiology nhi khoa: việc sử dụng và nhận thức về BoneXpert để đánh giá tuổi xương Dịch bởi AI
Pediatric Radiology - - 2022
Tóm tắt Nền tảng

Hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) tự động để đánh giá tuổi xương (BoneXpert) được thiết kế để sử dụng trong thực hành chẩn đoán hình ảnh lâm sàng như một công cụ thay thế cho bác sĩ chẩn đoán hình ảnh.

Mục tiêu

Mục đích của nghiên cứu này là điều tra cách thức công cụ này được sử dụng trong thực hành lâm sàng. Các bác sĩ chẩn đoán hình ảnh có xu hướng sử dụng BoneXpert để hỗ trợ thay vì thay thế mình không? Và thời gian tiết kiệm là bao nhiêu?

Vật liệu và phương pháp

Chúng tôi đã gửi một cuộc khảo sát gồm tám câu hỏi trắc nghiệm đến 282 bác sĩ chẩn đoán hình ảnh ở các khoa tại châu Âu đã sử dụng phần mềm này.

Kết quả

Có 97 (34%) phản hồi từ 18 quốc gia. Các câu trả lời cho thấy rằng trước khi cài đặt phương pháp tự động, 83 (86%) trong số phản hồi mất hơn 2 phút cho mỗi đánh giá tuổi xương; con số này giảm xuống còn 20 (21%) sau khi cài đặt. Chỉ 17/97 (18%) người tham gia sử dụng BoneXpert để hoàn toàn thay thế bác sĩ chẩn đoán hình ảnh; số còn lại sử dụng để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán hình ảnh ở mức độ khác nhau. Ví dụ, 39/97 (40%) không bao giờ điều chỉnh kết quả tự động, trong khi 9/97 (9%) điều chỉnh hơn 5% các đánh giá tự động. Phần lớn 58/97 (60%) người tham gia tự mình kiểm tra các hình ảnh để loại trừ các đặc điểm của bệnh nền.

Kết luận

BoneXpert giảm đáng kể thời gian báo cáo cho việc xác định tuổi xương. Tuy nhiên, phân tích hình ảnh không chỉ đơn thuần là việc xác định tuổi xương. Nó cũng liên quan đến việc nhận diện các bất thường, và vì lý do này, bác sĩ chẩn đoán hình ảnh không thể bị thay thế hoàn toàn. Các hệ thống AI ban đầu được phát triển để thay thế bác sĩ chẩn đoán hình ảnh có thể thích hợp hơn như những công cụ hỗ trợ AI, đặc biệt là nếu chúng chưa được xác thực để hoạt động một cách tự động, bao gồm khả năng bỏ qua các đánh giá khi hình ảnh nằm ngoài dải hợp lệ.

Những yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức của công chúng về trí tuệ nhân tạo: Những nhận định từ các thành phố lớn của Úc Dịch bởi AI
AI & SOCIETY -
Tóm tắt

Trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ đang làm thay đổi các ngành công nghiệp và doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp đã chậm trễ trong việc tiếp thu, mà còn có tác động đáng kể đến đời sống công cộng. Điều này đòi hỏi các cơ quan chính phủ phải chú ý đến ý kiến và cảm xúc của công chúng về AI. Tuy nhiên, có rất ít kiến thức về những yếu tố tác động đến nhận thức của công chúng về AI. Bài báo này chính là để lấp đầy khoảng trống này. Với phương pháp nghiên cứu, nghiên cứu tiến hành một cuộc khảo sát về nhận thức công cộng trực tuyến với cư dân của Sydney, Melbourne và Brisbane, và khám phá dữ liệu khảo sát thu thập được thông qua phân tích thống kê. Phân tích cho thấy: (a) công chúng lo ngại về việc AI xâm phạm quyền riêng tư của họ, nhưng không quá lo lắng về việc AI trở nên thông minh hơn con người; (b) công chúng tin tưởng vào AI trong phong cách sống của họ, nhưng mức độ tin cậy thấp hơn đối với các công ty và chính phủ triển khai AI; (c) công chúng đánh giá cao những lợi ích của AI trong các dịch vụ đô thị và quản lý thiên tai; (d) tùy thuộc vào bối cảnh địa phương, nhận thức của công chúng có sự khác biệt; và (e) những yếu tố tác động đến nhận thức công cộng bao gồm giới tính, độ tuổi, kiến thức về AI và kinh nghiệm với AI. Những phát hiện này sẽ hỗ trợ các cơ quan chức năng trong việc phát triển các chính sách nhằm giảm thiểu lo ngại của công chúng và tối đa hóa sự nhận thức về AI.

#trí tuệ nhân tạo #nhận thức công chúng #chính sách công #nghiên cứu thị trường #Australia
Công nghệ Robot và Trí Tuệ Nhân Tạo trong Nội Soi Tiêu Hóa: Tổng Quan Cập Nhật Tài Liệu và Tình Hình Hiện Tại Dịch bởi AI
Current Robotics Reports - Tập 2 Số 1 - Trang 43-54 - 2021
Tóm tắt Mục đích của bài đánh giá

Nội soi tiêu hóa bao gồm nhiều quy trình đa dạng đã có sự phát triển mạnh mẽ trong những thập kỷ qua. Công nghệ nội soi robot và trí tuệ nhân tạo đang mở rộng khả năng của các kỹ thuật truyền thống và sẽ đóng một vai trò quan trọng trong thực hành lâm sàng trong tương lai gần. Việc hiểu rõ các thiết bị và quy trình hiện có là một nhu cầu chưa được đáp ứng. Bài đánh giá này nhằm mục đích đánh giá các ứng dụng hiện tại và tương lai của các robot nội soi được phát triển gần đây nhất.

Những phát hiện gần đây

Mặc dù một vài thiết bị đã được chấp thuận cho ứng dụng lâm sàng, đa số các hệ thống robot và trí tuệ nhân tạo vẫn chưa trở thành một phần thiết yếu trong bộ dụng cụ nội soi hiện tại. Một số thiết bị đổi mới trong lĩnh vực nội soi và các hệ thống trí tuệ nhân tạo được thiết kế để thực hiện các quy trình phức tạp như cắt dưới niêm mạc nội soi, trong khi những thiết bị khác nhằm cải thiện các kỹ thuật chẩn đoán như nội soi đại tràng.

Tóm tắt

Đây là một bài đánh giá về công nghệ robot nội soi linh hoạt và các hệ thống trí tuệ nhân tạo, trình bày những thiết bị và hệ thống trí tuệ nhân tạo mới nhất đã được phê duyệt và đang thử nghiệm cho chẩn đoán và nội soi robot.

Tổng số: 237   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10